Chấn thương cơ gân kheo là một chấn thương thể thao phổ biến. Hầu hết các chấn thương cơ gân kheo và gân đều lành mà không cần phẫu thuật. Nguy cơ chấn thương gân kheo có thể được hạn chế với một chương trình luyện tập và các bài tập kéo giãn cơ thường xuyên.
1. Gân Kheo Là Gì?
Các ‘gân kheo’ hay ‘các cơ gân kheo’ là các gân liên kết các cơ lớn ở mặt sau của đùi với xương. Các nhà giải phẫu học gọi chúng là cơ đùi sau, và cụ thể hơn là cơ bán thân (semimembranosus), cơ tam thể (semitendinosus), và cơ bắp đùi. Các cơ này kéo dài qua đùi, bắt chéo sang cả hông và đầu gối. Chúng bắt bắt đầu ngay dưới mông, phát sinh từ xương mà chúng ta ngồi (ischium). Chúng kết nối bằng các gân của chúng với phần trên của xương cẳng chân (xương chày và xương mác).
Bài viết này sẽ đề cập đến "gân kheo" là nhóm cơ lớn ở mặt sau của đùi vì các vấn đề thường gặp nhất đa số đều liên quan đến nhóm cơ này.
2. Chức Năng Của Các Gân Kheo Là Gì?
Các cơ gân kheo giúp bạn có thể uốn cong (gấp) đầu gối. Chúng cũng dùng để duỗi thẳng hoặc mở rộng hông, ví dụ như trong chuyển động chạy và bạn đưa đùi về phía sau. Đáng ngạc nhiên là những cơ bắp lớn này không hoạt động nhiều khi đi hoặc đứng bình thường. Tuy nhiên, chúng cực kỳ quan trọng trong các hoạt động sức mạnh như chạy, nhảy và leo núi. Do đó, những người ít vận động có thể có gân kheo khá yếu, trong khi các vận động viên và những người hoạt động thể chất nhiều hoàn toàn phụ thuộc vào cơ gân kheo khỏe mạnh và được giữ gìn tốt.
Lợi thế về sức mạnh của gân kheo khỏe đã được biết đến từ lâu. Trong quá khứ, một hiệp sĩ cầm kiếm sẽ vô hiệu hóa đối thủ bằng một vết cắt ngang phía sau đùi. Hay những người chủ độc ác được biết đến với cách chặt đứt gân kheo của nô lệ hoặc tù nhân trong nước để khiến khả năng trốn thoát ít hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ hamstrung (cơ gân kheo là hamstrings), có nghĩa là đã bị tê liệt hoặc bị kìm hãm, bắt nguồn từ những việc làm này.
3. Nguyên Nhân Gây Ra Chấn Thương Gân Kheo Và Các Loại Chấn Thương Gân Kheo
Bất kỳ hoạt động nào liên quan đến việc tăng tốc đột ngột khi bắt đầu hoặc trong khi chạy đều có thể dẫn đến chấn thương gân kheo. Các hoạt động thể thao phổ biến xảy ra chấn thương gân kheo bao gồm điền kinh, chạy nước rút, bóng đá, bóng chày, bóng đá và quần vợt. Ngay cả các bài tập thông thường, chẳng hạn như nhảy dây, quần vợt và đi bộ trên máy tập, cũng có thể dẫn đến chấn thương cơ gân kheo.
Tổn thương đối với nhóm cơ gân kheo có thể tính từ bị căng nhẹ cho đến vết rách cơ lớn. Một vết rách nhẹ được phân loại là vết rách cấp I, trong khi vết rách hoàn toàn được phân biệt là vết rách cấp III. Rách cấp II là rách một phần. Với chức năng của các cơ này, không có gì ngạc nhiên khi chấn thương cấp độ III chính là chấn thương thường xảy ra nhất trong các hoạt động thể thao.
Cơ bị rách nặng gây suy giảm chức năng. Các vết thương cấp I có xu hướng nhẹ và có thể lành hoàn toàn đối với người bị thương, đặc biệt là ở những người ít vận động. Mặt khác, ở các vận động viên chuyên nghiệp, chấn thương gân kheo có thể nghiêm trọng và gây suy nhược.
Nhiều sự nghiệp thể thao đầy hứa hẹn hoặc thành công đã bị giới hạn hoặc thậm chí kết thúc bởi những chấn thương như vậy. Một trong những hình ảnh đáng nhớ đó là ngôi sao bóng chày Mickey Mantle của Yankee nằm dài trong đau đớn ở trận đấu đầu tiên, bị rách cấp độ III lớn trong khi lao lên để thực hiện cú ném.
4. Các Triệu Chứng Và Dấu Hiệu Của Chấn Thương Cơ Gân Kheo
Chấn thương gân kheo thường xảy ra khi lao xuống, chạy hoặc nhảy lên đột ngột, dẫn đến cơn giật đột ngột kéo các mô của cơ gân kheo. Trên thực tế, nó thường được gọi là "gân kheo bị kéo căng". Thông thường, vận động viên bị thương sẽ nghe thấy hoặc cảm nhận được tiếng rách. Và một cơn đau sẽ kéo đến ngay lập tức. Vận động viên khi gặp trường hợp này thường không thể tiếp tục và đôi khi thậm chí không thể đứng vững.
Kiểm tra cá nhân bị chấn thương gân kheo cho thấy việc chấn thương sẽ mang lại cơn co thắt, sự căng cơ và rất đau. Với chấn thương nặng hơn, vết thương sẽ sưng tấy và xuất hiện màu xanh đen hoặc bầm tím. Trong một số trường hợp còn có thể sờ thấy được.
5. Điều Trị Chấn Thương Gân Kheo
Hầu hết các chấn thương gân kheo đều lành mà không cần phẫu thuật. Hiếm khi có sự đứt gãy hoàn toàn ở đây, hoặc khi một mảnh xương đáng kể bị rách kéo theo thì lúc đấy phẫu thuật là cần thiết. Về cơ bản, tất cả các vết rách cấp I-III khác đều được điều trị mà không cần phẫu thuật.
Mục tiêu của việc điều trị là phục hồi chức năng của cơ và ngăn ngừa hình thành sẹo. Ban đầu, điều trị bao gồm nghỉ ngơi, chườm đá lạnh, băng chân và nâng chân lên cao. Nghỉ ngơi chính là tránh các hoạt động mạnh và đôi khi bao gồm cả việc năm im bất động. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần đến sự hỗ trợ của nạng hoặc nẹp. Chườm đá và nâng cao chân đều giúp kiểm soát cơn đau và sưng tấy. Một đợt ngắn thuốc chống viêm không steroid, chẳng hạn như aspirin, ibuprofen (Advil, Children Advil / Motrin, Medipren, Motrin, Nuprin, PediaCare Fever, và những loại khác), hoặc naproxen (Aleve, Anaprox, Naprelan, Naprosyn) cũng có thể hữu ích (tránh sử dụng aspirin ở trẻ em).
Sau khi cơn đau và sưng đã được kiểm soát và đã có lại tính linh hoạt ở mức độ chấp nhận được, thì sau đó bạn nên thực hiện một chương trình luyện tập tăng cường dần dần. Chỉ sau khi sức mạnh đã trở lại toàn vẹn, bạn mới nên trở lại hoạt động như mong muốn. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, toàn bộ quá trình phục hồi có thể mất vài tháng.
6. Có Thể Ngăn Ngừa Chấn Thương Gân Kheo Không?
Không có cách nào để tránh hoàn toàn chấn thương gân kheo. Tuy nhiên, rủi ro có thể được giảm thiểu bằng cách chú ý đến các nguyên tắc về sức mạnh và tính linh hoạt của cơ bắp. Sự linh hoạt của cá nhân cần được tối đa hóa bằng một bài tập kéo giãn thường xuyên, cũng như thời gian khởi động và kéo căng trước khi thực hiện các hoạt động thể thao dự định.
Sức mạnh gân kheo được tối ưu là khi có sự hỗ trợ một nửa sức mạnh của cơ tứ đầu (cơ mặt trước của đùi). Ngoài ra, cần hạn chế tối thiểu sự mất cân bằng sức mạnh giữa chân phải và chân trái (gân kheo bị thương phải mạnh bằng khoảng 90% so với gân kheo không bị thương). Nếu cần thiết, một chương trình tập tạ nên được thiết lập để đạt được những mục tiêu này một cách tối ưu.
Một chế độ ăn uống cân bằng và lượng nước thích hợp là điều cần thiết để tránh mất cân bằng điện giải và mất nước. Mất nước có thể dẫn đến chuột rút cơ, do đó làm tăng khả năng chấn thương cơ. Trọng lượng cơ thể quá lớn làm tăng nguy cơ chấn thương cơ ở chi dưới. Một số chuyên gia cũng ủng hộ việc sử dụng các chất bổ sung dinh dưỡng.
Nguồn tham khảo: medicinenet